Cách Đọc Số Đếm Tiếng Trung Và Mẹo Ghi Nhớ Cho Người Mới
- duhocdailoanico
- 11/03/2025
- 0 Comments
Bạn muốn học tiếng Trung nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Số đếm là một trong những kiến thức nền tảng quan trọng, không chỉ giúp bạn giao tiếp hàng ngày mà còn mở ra cánh cửa khám phá ngôn ngữ này một cách dễ dàng.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp bảng số đếm tiếng Trung từ 1 đến 1 triệu, hướng dẫn cách phát âm chuẩn xác kèm phiên âm pinyin và chia sẻ những mẹo ghi nhớ hiệu quả.

NỘI DUNG
Toggle1. Số đếm tiếng Trung là gì và tại sao cần học?
Số đếm tiếng Trung là hệ thống các con số được biểu đạt bằng chữ Hán (như 一, 二, 三) và phát âm theo pinyin (yī, èr, sān). Đây là cách người Trung Quốc sử dụng để đếm, tính toán và biểu thị số lượng, dựa trên hệ thập phân logic.
Số đếm xuất hiện khắp nơi: từ việc đọc giờ, ngày tháng đến đếm đồ vật. Nó cũng được dùng trong giao dịch, gọi món ăn, hay ghi số điện thoại, nói chung là nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực cua cuộc sống.
Trong giao tiếp, số đếm giúp truyền đạt thông tin chính xác về thời gian, số lượng và khoảng cách, tránh hiểu lầm khi trao đổi.
Khi mua sắm, chúng ta sử dụng số đếm để xác định số lượng hàng hóa, so sánh giá cả và theo dõi các chương trình khuyến mãi.
Trong đếm tiền, số đếm giúp kiểm soát thu chi, đảm bảo giao dịch chính xác, tránh nhầm lẫn.
Đặc biệt, trong học tập, số đếm hỗ trợ tính toán, đo lường, xếp hạng và quản lý thời gian hiệu quả. Nhờ có số đếm, mọi hoạt động hàng ngày trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
2. Bảng số đếm tiếng Trung từ 0 đến 10 và cách đọc
Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Trung với bảng số đếm từ 0 đến 10 – nơi bạn khám phá cách viết, phiên âm và cách đọc chuẩn xác.
Bảng số từ 0 đến 10 kèm phiên âm Pinyin
Số | Chữ Hán | Pinyin | Cách phát âm gần đúng (Tiếng Việt) |
0 | 零 | líng | “ling” (giọng nhẹ, ngắn) |
1 | 一 | yī | “i” (giọng cao, ngắn) |
2 | 二 | èr | “ợ” (giọng xuống rồi lên) |
3 | 三 | sān | “san” (giọng xuống) |
4 | 四 | sì | “sừ” (giọng xuống) |
5 | 五 | wǔ | “ủ” (giọng xuống rồi lên) |
6 | 六 | liù | “liêu” (giọng xuống) |
7 | 七 | qī | “xi” (giọng cao, ngắn) |
8 | 八 | bā | “ba” (giọng cao) |
9 | 九 | jiǔ | “chiểu” (giọng xuống) |
10 | 十 | shí | “sừ” (giọng cao) |
Quy tắc phát âm và lưu ý khi đọc số
Thanh điệu: Tiếng Trung có 5 thanh (4 thanh chính và 1 thanh nhẹ). Mỗi số có thanh điệu riêng, ví dụ: “yī” (thanh 1 – cao), “èr” (thanh 3 – xuống rồi lên). Thanh điệu sai có thể thay đổi nghĩa.
Phát âm “r”: Số 2 (èr) có âm “r” cong lưỡi nhẹ, khác với “r” trong tiếng Việt.
Số 1 (yī): Khi đứng một mình là “yī” (thanh 1), nhưng trong số lớn hơn (như 11 – shí yī), giữ nguyên phát âm. Tuy nhiên, trước “sì” (4) hoặc “shí” (10), nó có thể biến âm thành “yí” hoặc “yì” trong ngữ cảnh đếm nhanh.
Thực hành:
3. Số đếm tiếng Trung từ 11 đến 99
Tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Trung với số đếm từ 11 đến 99 – nắm vững quy tắc đơn giản để đọc và viết mọi con số một cách dễ dàng!
3.1. Quy tắc ghép số từ 11 đến 19
Công thức: Số từ 11 đến 19 được ghép bằng cách kết hợp “十” (shí – mười) với số đơn vị từ 1 đến 9. Cấu trúc: 十 + [Số đơn vị].
Cách đọc: Đọc “shí” trước, sau đó thêm số đơn vị mà không cần từ nối.
Số | Chữ Hán | Pinyin | Cách phát âm gần đúng (Tiếng Việt) |
11 | 十一 | shí yī | “sừ i” |
12 | 十二 | shí èr | “sừ ợ” |
13 | 十三 | shí sān | “sừ san” |
14 | 十四 | shí sì | “sừ sừ” |
15 | 十五 | shí wǔ | “sừ ủ” |
16 | 十六 | shí liù | “sừ liêu” |
17 | 十七 | shí qī | “sừ xi” |
18 | 十八 | shí bā | “sừ ba” |
19 | 十九 | shí jiǔ | “sừ chiểu” |
3.2. Quy tắc ghép số từ 20 đến 99
Công thức: Số từ 20 đến 99 được tạo bằng cách kết hợp [Số chục] + “十” (shí – mười) + [Số đơn vị] (nếu có). Nếu không có đơn vị, chỉ đọc số chục + “十”.
Quy tắc:
Số chục: Dùng số từ 2 đến 9 (二, 三, …) trước “十”.
Số đơn vị: Thêm số từ 1 đến 9 (一, 二, …) sau “十” nếu cần.
Số | Chữ Hán | Pinyin | Cách phát âm gần đúng (Tiếng Việt) |
20 | 二十 | èr shí | “ợ sừ” |
25 | 二十五 | èr shí wǔ | “ợ sừ ủ” |
30 | 三十 | sān shí | “san sừ” |
36 | 三十六 | sān shí liù | “san sừ liêu” |
50 | 五十 | wǔ shí | “ủ sừ” |
79 | 七十九 | qī shí jiǔ | “xi sừ chiểu” |
88 | 八十八 | bā shí bā | “ba sừ ba” |
99 | 九十九 | jiǔ shí jiǔ | “chiểu sừ chiểu” |
4. Số đếm hàng trăm, hàng nghìn và hàng triệu trong tiếng Trung
Mở rộng kiến thức tiếng Trung của bạn với số đếm hàng trăm, hàng nghìn và hàng triệu – khám phá cách diễn đạt những con số lớn một cách tự tin và chính xác!
4.1. Cách đếm số hàng trăm (100 – 999)
Công thức: [Số hàng trăm] + “百” (bǎi – trăm) + [Số chục và đơn vị] (nếu có)
Cấu trúc:
Số hàng trăm: Dùng số từ 1 đến 9 (一, 二, …) trước “百”
Số chục và đơn vị: Ghép như số từ 1-99 (nếu có), ví dụ: “二十” (20), “五” (5)
Nếu có số 0 ở giữa, dùng “零” (líng) để nối
Cách đọc số tròn trăm và số lẻ
Số tròn trăm: Chỉ đọc [Số] + “百”, không thêm phần sau
Ví dụ: 300 = 三百 (sān bǎi) – “san bải” (ba trăm)
Số lẻ:
Nếu không có chục (100-109): [Số] + “百” + [Đơn vị]
Ví dụ: 105 = 一百零五 (yī bǎi líng wǔ) – “i bải ling ủ” (một trăm lẻ năm)
Nếu có chục (110-999): [Số] + “百” + [Số chục + “十” + Đơn vị] (hoặc chỉ chục)
Ví dụ: 123 = 一百二十三 (yī bǎi èr shí sān) – “i bải ợ sừ san” (một trăm hai mươi ba)
4.2. Cách đếm số hàng nghìn và hàng vạn (1,000 – 99,999)
Hàng nghìn (千 – qiān):
Công thức: [Số] + “千” + [Số trăm, chục, đơn vị] (nếu có)
Ví dụ: 1,000 = 一千 (yī qiān) – “i chien” (một nghìn)
Hàng vạn (万 – wàn):
Công thức: [Số] + “万” + [Số nghìn, trăm, chục, đơn vị] (nếu có)
Ví dụ: 10,000 = 一万 (yī wàn) – “i wàn” (một vạn)
Lưu ý khi nói số có số 0 ở giữa:
Dùng “零” (líng) để biểu thị số 0 khi nó nằm giữa các chữ số có giá trị, nhưng không đọc “零” ở cuối. Nếu có nhiều số 0 liên tiếp, chỉ đọc một “零” duy nhất.
Ví dụ:
5,007 = 五千零七 (wǔ qiān líng qī) – “ủ chien ling xi” (năm nghìn lẻ bảy)
10,008 = 一万零八 (yī wàn líng bā) – “i wàn ling ba” (một vạn lẻ tám), không đọc “零零八”
4.3. Cách đếm số hàng triệu và hàng tỷ
Hàng triệu (百万 – bǎi wàn): 1 triệu = 1,000,000
Công thức: [Số] + “百万” + [Số nhỏ hơn] (nếu có)
Ví dụ: 1,230,000 = 一百二十三万 (yī bǎi èr shí sān wàn) – “i bải ợ sừ san wàn” (một trăm hai mươi ba vạn, tức 1.23 triệu)
Hàng chục triệu (千万 – qiān wàn): 10 triệu = 10,000,000
Công thức: [Số] + “千万” + [Số nhỏ hơn] (nếu có)
Ví dụ: 12,340,000 = 一千二百三十四万 (yī qiān èr bǎi sān shí sì wàn) – “i chien ợ bải san sừ sừ wàn” (một nghìn hai trăm ba mươi tư vạn, tức 12.34 triệu)
Hàng tỷ (亿 – yì): 1 tỷ = 100,000,000 (theo hệ Trung Quốc, 亿 = 10^8).
Công thức: [Số] + “亿” + [Số nhỏ hơn] (nếu có)
Ví dụ: 123,456,789 = 一亿二千三百四十五万六千七百八十九 (yī yì èr qiān sān bǎi sì shí wǔ wàn liù qiān qī bǎi bā shí jiǔ) – “i ì ợ chien san bải sừ sừ wàn liêu chien xi bải ba sừ chiểu” (một tỷ hai nghìn ba trăm bốn mươi lăm vạn sáu nghìn bảy trăm tám mươi chín).
Cách đọc số cực lớn theo hệ đếm của Trung Quốc
Trong tiếng Trung, 10,000 (một vạn) là đơn vị cơ bản, chứ không phải 1,000 như trong tiếng Việt và tiếng Anh. Khi đọc số lớn, nhóm số theo từng 4 chữ số thay vì 3 chữ số.
Ví dụ số lớn: 58,620,000 → 五千八百六十二万 (wǔ qiān bā bǎi liù shí èr wàn)
5. Cách đọc số thứ tự trong tiếng Trung
Khám phá bí kíp đọc số thứ tự trong tiếng Trung – biến những con số quen thuộc thành cách nói đầy ấn tượng chỉ trong tích tắc!
Trong tiếng Trung, số thứ tự không chỉ đơn thuần là con số mà còn mang ý nghĩa trật tự, thứ hạng giúp bạn diễn đạt chính xác vị trí hay vai trò của sự vật, sự việc. Khác với số đếm thông thường, số thứ tự được hình thành bằng một quy tắc đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng, mở ra cánh cửa để bạn sử dụng tiếng Trung linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Để biến một số đếm thành số thứ tự trong tiếng Trung, bạn chỉ cần thêm ‘第’ (dì) trước con số. ‘第’ đóng vai trò như một tiền tố, đánh dấu rằng số đó đang biểu thị thứ hạng hoặc thứ tự. Quy tắc này áp dụng cho mọi con số, từ đơn giản như 1, 2, 3 đến phức tạp hơn như hàng trăm, hàng nghìn.
Công thức: 第 + Số đếm = Số thứ tự
Số thứ tự xuất hiện khắp nơi trong cuộc sống hàng ngày, từ giao tiếp thông thường đến các tình huống thực tế. Dưới đây là một vài ví dụ minh họa cách sử dụng ‘第’ trong tiếng Trung:
Trong trường học:
<我得了第一名!” (Wǒ dé le dì yī míng!) – “Tôi đã đạt hạng nhất!
这是我的第三本书。” (Zhè shì wǒ de dì sān běn shū.) – “Đây là cuốn sách thứ ba của tôi.
Khi xếp hàng hoặc đặt lịch:
你是第几个顾客?” (Nǐ shì dì jǐ gè gù kè?) – “Bạn là khách hàng thứ mấy?
我预约了第十个位置。” (Wǒ yùyuē le dì shí gè wèizhì.) – “Tôi đã đặt vị trí thứ mười.
6. Cách nói năm, tháng, ngày và giờ bằng số đếm tiếng Trung
Khám phá bí kíp đọc năm, tháng, ngày và giờ trong tiếng Trung – từ những con số đơn giản đến cách diễn đạt thời gian đầy tự nhiên như người bản xứ!
6.1. Cách đọc năm trong tiếng Trung
Quy tắc đọc từng số trong năm:
Cách đọc: Đọc từng chữ số trong năm từ trái sang phải, sau đó thêm “年” (nián – năm) ở cuối.
Số 0: Đọc là “零” (líng), không được bỏ qua khi xuất hiện trong năm.
Không dùng số thứ tự: Chỉ sử dụng số đếm thông thường, không thêm “第” (dì).
Lưu ý: Mỗi chữ số được phát âm riêng lẻ, không gộp lại như tiếng Việt (ví dụ: không nói “mười chín” mà đọc là “một chín”).
Ví dụ:
我出生于1995年 (Wǒ chūshēng yú yī jiǔ jiǔ wǔ nián) – Tôi sinh năm 1995
现在是2025年 (Xiànzài shì èr líng èr wǔ nián) – Bây giờ là năm 2025
6.2. Cách đọc tháng và ngày trong tiếng Trung
Cấu trúc: Năm + 月 (yuè – tháng) + Ngày + 日 (rì) / 号 (hào)
Tháng: Dùng số đếm từ 1 đến 12 + 月 (yuè)
Ngày: Dùng số đếm từ 1 đến 31 + 日 (rì) hoặc 号 (hào)
Ví dụ:
我的生日是1995年5月20日 (Wǒ de shēngrì shì yī jiǔ jiǔ wǔ nián wǔ yuè èr shí rì) → Sinh nhật của tôi là ngày 20/5/1995
春节是农历正月初一 (Chūnjié shì nónglì zhēngyuè chū yī) → Tết Nguyên Đán là ngày mùng 1 tháng Giêng âm lịch
6.3. Cách đọc giờ và phút trong tiếng Trung
Cấu trúc: Giờ + 点 (diǎn) + Phút + 分 (fēn)
Giờ: Dùng số đếm từ 1 đến 12 hoặc 24 + 点 (diǎn)
Phút: Dùng số đếm từ 1 đến 59 + 分 (fēn)
Cách đọc giờ chẵn, giờ lẻ, giờ kém:
Giờ chẵn: 现在是8点 (Xiànzài shì bā diǎn) – Bây giờ là 8 giờ
Giờ lẻ: 现在是9点15分 (Xiànzài shì jiǔ diǎn shí wǔ fēn) – Bây giờ là 9 giờ 15 phút
Giờ kém: 现在是10点45分 (Xiànzài shì shí diǎn sì shí wǔ fēn) – Bây giờ là 10 giờ 45 phút
7. Mẹo ghi nhớ số đếm tiếng Trung nhanh chóng
Số đếm là một trong những kiến thức cơ bản khi học tiếng Trung. Việc ghi nhớ và sử dụng chính xác các con số sẽ giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp và ứng dụng vào thực tế. Dưới đây là một số mẹo hữu ích giúp ghi nhớ số đếm tiếng Trung nhanh chóng.
Học số theo nhóm để dễ ghi nhớ
Thay vì học từng con số riêng lẻ, bạn nên chia số đếm thành những nhóm nhỏ để dễ ghi nhớ hơn. Có thể áp dụng nhóm 1 là các số từ 0-10, nhóm 2 là các số hàng chục và nhóm 3 là các số hàng trăm, nghìn.
Sử dụng Flashcard và hình ảnh trực quan
Phương pháp Flashcard giúp gây ấn tượng và ghi nhớ tốt hơn. Có thể dùng các ứng dụng như Anki, Quizlet để luyện tập. Ngoài ra, kết hợp với hình ảnh số đếm (chẳng hạn như số 8 八 (bā) giống hình chiếc ghế) sẽ tăng khả năng ghi nhớ.
Luyện tập qua hội thoại thực tế và bài tập
Đọc số điện thoại, giá tiền, địa chỉ khi đi mua sắm, gọi điện hay ghi nhớ số xe, số phòng khách sạn, số tầng khi đi thang máy… cũng là một mẹo ghi nhớ số đếm tiếng Trung nhanh chóng. Hãy áp dụng thường xuyên, liên tục để tự tin nắm chắc tiếng Trung nhé.
8. Những lỗi sai thường gặp khi học số đếm tiếng Trung
Nhầm lẫn giữa số 4 (四 – sì) và số 10 (十 – shí)
Do phát âm gần giống nhau, người mới học dễ bị nhầm. Số 4 (四 – sì) có âm “s” nhẹ hơn. Số 10 (十 – shí) có âm “sh” cong lưỡi.
Lỗi phát âm số 7 (七 – qī) và số 9 (九 – jiǔ)
Số 7 (七 – qī) dễ bị đọc nhầm thành “chi” thay vì “qī”. Số 9 (九 – jiǔ) có âm “jiǔ”, nhưng nhiều người đọc sai thành “jiu” mà không kéo dài âm.
Sai cách đọc số 0 trong số lớn
Khi số 0 đứng giữa hai số khác, nó phải được đọc rõ ràng
Ví dụ: 205 (二百零五 – èr bǎi líng wǔ) → Không được bỏ 零
9. Bài tập luyện số đếm tiếng Trung
Học số đếm trong tiếng Trung là một phần quan trọng giúp người học giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày. Để ghi nhớ nhanh và sử dụng thành thạo, cần thực hành qua các bài tập đa dạng.
Bài tập điền số còn thiếu giúp người học rèn luyện tư duy logic và ghi nhớ quy luật của số đếm. Bằng cách điền vào chỗ trống trong các dãy số liên tiếp, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách cấu tạo và sắp xếp các con số trong tiếng Trung.
Ví dụ: Điền số thích hợp vào chỗ trống
10, 20, _____, 40, 50 (十<, 二十, _____, 四十, 五十)
<Bài tập đọc số thành chữ và ngược lại giúp cải thiện kỹ năng viết và đọc hiểu. Người học sẽ luyện viết các con số dưới dạng chữ Hán và chuyển đổi số từ chữ sang ký tự số. Điều này không chỉ giúp làm quen với cách đọc mà còn nâng cao khả năng nhận diện chữ Hán.
Ví dụ: Viết số/số tương tứng bằng chữ Hán
25 = ______
四十五 = ______
Bài tập hội thoại ứng dụng số đếm vào thực tế giúp người học sử dụng số đếm trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như hỏi giá tiền, số điện thoại, địa chỉ… Thực hành qua hội thoại giúp phản xạ nhanh và sử dụng số đếm một cách tự nhiên hơn.
Ví dụ: Điền số vào chỗ trống để hoàn thành hội thoại
A: 这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?)
B: 这个 __ 元. (Zhège __ yuán.)
Kết luận
Số đếm là kiến thức quan trọng trong tiếng Trung giúp giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống thực tế. Để thành thạo, cần luyện tập thường xuyên qua các bài tập và hội thoại thực tế.
Người học có thể sử dụng tài liệu như Giáo trình Hán ngữ, ứng dụng Pleco, HelloChinese, hoặc luyện nghe trên YouTube, Podcast tiếng Trung. Hãy kiên trì mỗi ngày để cải thiện kỹ năng của mình!
>> Xem thêm: Bảng tra cứu và cách học 214 bộ thủ tiếng Trung
Tác giả: duhocdailoanico
Để lại bình luận Đóng trả lời
Tin liên quan
Bảng Tra Cứu Và Cách Học 214 Bộ Thủ Tiếng Trung Dễ Nhớ Nhất
Bạn muốn chinh phục chữ Hán một cách dễ dàng và hiệu quả? Hiểu rõ 214 bộ thủ
10/03/2025 - 10:43
Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Trung Hay Và Dễ Nhớ
Bạn muốn tạo ấn tượng mạnh mẽ khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung, dù
06/03/2025 - 15:59
HSK Là Gì? Tất Tần Tật Về Kỳ Thi Năng Lực Hán Ngữ Mới Nhất
HSK – kỳ thi năng lực tiếng Trung quốc tế đang ngày càng khẳng định vai trò
06/03/2025 - 15:11